Skip to content

Forexpros tiền tệ usd iqd

29.01.2021
Millie56582

Nov 23, 2015 · Mã tiền tệ quốc tế theo tiêu chuẩn ISO 4217 của các quốc gia Châu Đại Dương. Mã tiền tệ quốc tế theo tiêu chuẩn ISO 4217 của các quốc gia Châu Phi. Theo đó bộ Mã mới nhất là ISO 4217:2008 gồm 2 hai ký tự đầu tiên theo ISO 3166 đại diện cho quốc gia/khu vực. USD 0,99 - 400,00: Bangladesh BDT 80,00 - 33.000,00 1.190,00 - 476.000 IQD Hỗ trợ tiền tệ cho đồng Real của Brazil và các khoản thuế bắt Thông báo 2209/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12 năm 2009 do Kho bạc Nhà nước ban hành ISO 4217 is a standard published by International Organization for Standardization (ISO) that defines alpha codes and numeric codes for the representation of currencies and provides information about the relationships between individual currencies and their minor units.

US Dollar to Iraqi Dinar Chart. This USD/IQD Chart lets you see this pair's currency rate history for up to 10 years! XE uses highly accurate, live mid-market rates. USD to IQD Chart. 30 Oct 2020 02:40 UTC - 31 Oct 2020 02:40 UTC. USD/IQD …

Dólar Americano(USD) Para Dinar iraquiano(IQD) Câmbios Hoje - Taxas de câmbio e Calculadora Conversor de Moedas. Converter: ᐈ Dólar americano (USD) para Dinar iraquiano (IQD) - conversor de moeda, história do curso.

ll 【ع.د1 = $0.0008404】 chuyển đổi Dinar I-rắc sang Đô la Mỹ. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Dinar I-rắc sang Đô la Mỹ tính đến Thứ tư, 30 Tháng chín 2020.

For the month (30 days) Date Day of the week 1 USD to IQD Changes Changes % November 10, 2020: Tuesday: 1 USD = 1190 IQD-2.37 IQD-0.2%: October 11, 2020: Sunday Last month USD:IQD rate was on ع.د2.36255 IQD higher. Price for 1 US Dollar was 1192.36255 Iraqi Dinar, so 1 United States Dollar was worth 1192.362546 in Iraqi Dinar. On this graph you can see trend of change 1 USD to IQD. And average currency exchange rate for the last week was ع.د 1191.65065 IQD for $1 USD. ll 【ع.د1 = $0.0008404】 chuyển đổi Dinar I-rắc sang Đô la Mỹ. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Dinar I-rắc sang … Công cụ chuyển đổi tiền tệ, ngoại tệ, quy đổi đồng ngoại tệ sang tiền việt theo tỉ giá của ngân hàng VCB, ACB,v.v Cặp tiền tệ Chéo đơn Bạn muốn đối chiếu dữ liệu một loại tiền tệ cụ thể? Hãy chọn tiền tệ theo ý thích từ danh sách bên dưới và tìm hiểu làm thế nào loại tiền tệ đó được giao dịch so với các loại tiền tệ khác. Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), … Truy cập ngay lập tức tới biểu đồ USD CNY truyền trực tuyến trực tiếp hoàn toàn miễn phí. Biểu đồ Đô la Mỹ Yuan Trung Quốc độc đáo này cho phép bạn nhận thấy rõ ràng hành vi của cặp tiền tệ.

In finance, an IQD to USD exchange rate is the Iraqi Dinar to >US Dollar rate at which Iraqi Dinar to US Dollar will be exchanged for another. It is also regarded as the value of IQD to USD in relation to …

View the reciprocal forex rates chart (Iraqi Dinar - IQD / US Dollar - USD) by tapping the link near the symbol (USDIQD). You can customize the forex quotes table below to display your favourite currency … USD IQD - Rates, Converter, Historical data and forecast for the US Dollar - Iraqi Dinar.

USD to IQD currency chart. XE’s free live currency conversion chart for US Dollar to Iraqi Dinar allows you to pair exchange rate history for up to 10 years.

Last month USD:IQD rate was on ع.د2.36255 IQD higher. Price for 1 US Dollar was 1192.36255 Iraqi Dinar, so 1 United States Dollar was worth 1192.362546 in Iraqi Dinar. On this graph you can see trend of change 1 USD to IQD. And average currency exchange rate for the last week was ع.د 1191.65065 IQD for $1 USD.

kinh doanh các lựa chọn nhị phân toàn thời gian - Proudly Powered by WordPress
Theme by Grace Themes